Ghế Học Sinh Trong Tiếng Anh Viết Là Gì Và Cách Dùng

Ghế Học Sinh Trong Tiếng Anh Viết Là Gì Và Cách Dùng

Giống như tháng 9 (September) và tháng 10 (October), từ vựng tiếng Anh của tháng 11 thu hút sự quan tâm của người học. Thế nào là tháng 11 trong tiếng Anh? Cách phát âm và thông tin chi tiết sẽ được Mytour chia sẻ dưới đây.

Chinh phục kiến thức về giới từ khi ôn luyện cùng IDP!

Giới từ là một trong những kiến thức cơ bản và vô cùng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết trên đã cung cấp chi tiết về các loại giới từ, cách dùng, vị trí của preposition trong câu, hy vọng bạn có thể nắm vững cách dùng cụ thể của từng loại giới từ và tự tin đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh quốc tế.

Ngoài thử sức với phần bài tập để áp dụng kiến thức hiệu quả, bạn đừng quên ghé kho tài liệu và trải nghiệm thi thử IELTS trên máy tính miễn phí được cung cấp bởi IDP để rèn luyện kỹ năng và củng cố thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa hình thức IELTS Academic hoặc IELTS General Training. Nếu đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS rất nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần. Ngoài ra, để cải thiện kết quả bài thi, bạn có thể lựa chọn tính năng IELTS One Skill Retake, cho phép thi lại 1 trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS bao gồm: Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt từ gu trong tiếng Anh nhưng không biết chọn từ nào phù hợp? Trong bài viết này, ILA sẽ giới thiệu một số cách dịch phổ biến của từ “gu” sang tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách lựa chọn từ phù hợp nhất để truyền đạt ý nghĩa này.

Gu là một từ mượn từ tiếng Pháp “goût”, có nghĩa là sở thích, cảm nhận, đánh giá về một lĩnh vực nào đó. Gu thể hiện cá tính, phong cách riêng biệt của mỗi người. Gu có thể liên quan đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống như:

• Gu thẩm mỹ: thể hiện qua cách ăn mặc, trang trí nhà cửa, lựa chọn đồ vật…

• Gu âm nhạc: thể hiện qua sở thích về thể loại âm nhạc, ca sĩ, bài hát…

• Gu ẩm thực: thể hiện qua sở thích về món ăn, thức uống…

• Gu văn chương: thể hiện qua sở thích về thể loại sách, tác giả, tác phẩm…

• Gu phim ảnh: thể hiện qua sở thích về thể loại phim, diễn viên, đạo diễn…

Có nhiều cách để dịch từ “gu” trong tiếng Việt sang tiếng Anh, gu trong tiếng Anh viết như thế nào và mỗi cách sẽ phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể. Một số từ biểu đạt gu trong tiếng Anh thường dùng:

Giải nghĩa: Đây là cách dịch phổ biến nhất, diễn tả sở thích, cảm nhận về vẻ đẹp, nghệ thuật, văn hóa và những thứ tương tự.

• She has exquisite taste. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời.)

• He has a unique taste in music. (Anh ấy có gu âm nhạc độc đáo.)

Giải nghĩa: Diễn tả sự ưu tiên, lựa chọn của một người.

• Everyone has their own coffee preferences. (Gu cà phê của mỗi người là khác nhau.)

• Could you tell me your travel preferences? (Bạn có thể cho tôi biết gu du lịch của bạn không?)

Vậy gu trong tiếng Anh là gì? Cụm từ này trong tiếng Anh là “to have a preference” hoặc “to have a taste”.

Giải nghĩa: Từ này cũng có thể được dùng để nói về sở thích, nhưng mang tính chất bình thường, đơn giản hơn so với “taste”.

• This dish is not to my liking. (Món ăn này không hợp với sở thích/gu của tôi.)

• He only watches animated movies because that’s his liking. (Anh ta chỉ xem những bộ phim hoạt hình vì đó là sở thích/gu của anh ta.)

Giải nghĩa: Liên quan đến cách thể hiện bản thân, phong cách.

• She has a very distinctive dressing style. (Cô ấy có gu ăn mặc rất cá tính.)

• This house is decorated in a minimalist style. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu tối giản.)

Các từ vựng này có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân, phong cách thẩm mỹ và ưa chuộng trong các lĩnh vực như thời trang, trang trí, ẩm thực và nghệ thuật…; diễn đạt rõ hơn về gu trong tiếng Anh:

Việc lựa chọn và sử dụng các từ vựng để thể hiện gu trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh để dùng sao cho phù hợp.

Một số câu ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 1:

1. She has a good taste in clothes. (Cô ấy có gu ăn mặc đẹp.)

2. What‘s your taste in movies? (Bạn thích thể loại phim nào?)

3. He has a very sophisticated taste in food. (Anh ấy có gu ẩm thực rất tao nhã.)

4. Do you have any particular taste in home decor? (Bạn có gu trang trí nhà cửa đặc biệt nào không?)

5. He’s always following the latest trends, so he has a very trendy taste in fashion. (Anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất, vì vậy anh ấy có gu thời trang rất thời thượng.)

6. I’m not sure what my taste is yet, but I’m still exploring. (Tôi không chắc gu của mình là gì, nhưng tôi vẫn đang khám phá.)

7. I have a very specific taste in music. (Tôi có gu âm nhạc khá đặc biệt.)

8. Her fashion sense is impeccable. (Gu thời trang của cô ấy thật hoàn hảo.)

9. Eating a variety of foods helps you explore and expand your palate. (Việc ăn uống đa dạng giúp bạn khám phá và mở rộng khẩu vị của bạn.)

10. My parents instilled in me a love for classical art. (Bố mẹ đã truyền cho tôi tình yêu đối với nghệ thuật cổ điển.)

Ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 2:

11. She has an eclectic taste in books, reading everything from fiction to nonfiction. (Cô ấy có gu đọc sách đa dạng, đọc từ tiểu thuyết đến sách phi hư cấu.)

12. He’s a bit of a hipster, so he always follows the latest trends in fashion and music. (Anh ấy khá sành điệu, nên anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng thời trang và âm nhạc mới nhất.)

13. I prefer simple and functional designs over flashy and extravagant ones. (Tôi thích những thiết kế đơn giản và tiện dụng hơn những thiết kế hào nhoáng và xa hoa.)

14. My taste in food has changed a lot since I became a vegetarian. (Gu ăn uống của tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi ăn chay.)

15. She has a sophisticated taste in art, favoring classical paintings and sculptures. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế, yêu thích các bức tranh và tượng điêu khắc cổ điển.)

16. His fashion style is quite eclectic, often mixing vintage pieces with modern accessories. (Phong cách thời trang của anh ấy khá đa dạng, thường kết hợp các món đồ cổ điển với phụ kiện hiện đại.)

17. Everyone has different preferences when it comes to music, reflecting their unique taste. (Mọi người đều có sở thích khác nhau về âm nhạc, phản ánh gu độc đáo của họ.)

18. The restaurant caters to a discerning clientele, offering a menu tailored to diverse tastes. (Nhà hàng phục vụ cho nhóm khách hàng sành điệu, cung cấp thực đơn phù hợp với khẩu vị đa dạng.)

19. My personal style leans towards minimalism, preferring clean lines and neutral colors. (Phong cách cá nhân của tôi thiên về sự tối giản, ưa chuộng các đường gọn gàng và màu sắc trung tính.)

20. This house is decorated according to the owner’s unique taste, reflecting their personality and individuality. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu độc đáo của gia chủ, phản ánh cá tính và cá nhân họ.)

Cách nhớ và sử dụng từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh

Tương tự như cách viết, từ tiếng Anh 'November' có cách phát âm giống như 3 từ ghép trong tiếng Việt là 'no-vem-ber'. Để ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt từ này trong giao tiếp hàng ngày tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo một số mẫu câu sử dụng từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh dưới đây:

- Nhà máy mở cửa vào tháng 11 năm ngoái.(The factory opened last November.)

- Tôi sẽ bỏ 'Street Gossip' vào tháng 11.(I am dropping 'Street Gossip' in November)

- Tháng 11 không phải là thời điểm tốt nhất để đến Iceland.(November isn't the best time to go to Iceland.)

- Ngày mười bảy tháng mười một, tôi không được khỏe lắm và không đi học.(On the seventeenth of November I was not very well, and did not go to school.)

- Ông qua đời vào ngày 4 tháng 11 năm 1771, và đã có một đám tang công khai.(He died on the 4th of November 1771, and was accorded a public funeral)

- Các hội chợ được tổ chức vào ngày 5/4, 18/7, 17/11 và 27/11.(Fairs are held on the 5th of April, 18th of July, 17th of November and 27th of November.)

Tháng 11 tiếng Anh đọc là gì? Dưới đây là một số câu sử dụng phổ biến của từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh.

Là tháng cuối cùng trong loạt bài về các tháng trong năm bằng tiếng Anh, từ vựng tháng 12 cũng là một chủ đề quan trọng mà bạn nên tìm hiểu. Chi tiết hơn, bạn có thể đọc trong bài viết dưới đây của Mytour.

3. Xuất xứ và ý nghĩa của tháng 11 trong tiếng Anh

Từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'Novem'. Từ này mang ý nghĩa là 'thứ 9' trong lịch La Mã cổ đại.

Theo dương lịch, tháng 11 trong tiếng Anh (November) là tháng có 30 ngày và là tháng tiếp nối sau tháng 10.

Bài hay:- Tháng 1 tiếng Anh là gì- Tháng 2 tiếng Anh là gì- Tháng 3 tiếng Anh là gì- Tháng 4 tiếng Anh là gì- Tháng 5 tiếng Anh là gì- Tháng 6 tiếng Anh là gì- Tháng 7 tiếng Anh là gì- Tháng 8 tiếng Anh là gì- Tháng 9 tiếng Anh là gì- Tháng 10 tiếng Anh là gì

Với những thông tin chia sẻ trên, mong rằng độc giả đã hiểu, ghi nhớ tháng 11 tiếng Anh là gì? Tháng 11 tiếng Anh đọc như thế nào? và dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong thực tế. Chúc các bạn học tốt!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.

Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp và điền vào chỗ trống

1. This shop doesn’t have the toys I was looking  __. (up/for)

2. The teacher divided the sweets ___ all the children. (between/among)

3. Bruce did not fare well __ his examination. (in/at)

4. The dog is grateful __ its owner. (to/for)

5. My brother’s anniversary is __ 5th November. (on/in)

6. The boy __ the store is quite young. (at/on)

7. Mahatma Gandhi was born __ 2nd October. (on/in)

8. Rupert is fond __ muffins. (of/off)

9. The dog jumped __ the sofa. (on/in)

10. Humpty Dumpty sat __ a wall. (on/at)

11. The police officer is __ the station. (at/on)

12. The Sun will not rise __ 6 o’clock. (before/since)

13. I know Jack ___ he was a little boy. (for/since)

14. Priya’s house is ___ mine. (next to/after)

15. The opponents sat ____ to each other. (opposite/behind)

16. The scientist looked ____ the microscope. (through/in)

17. I met Suhani when I was __ college. (in/on)

18. I will have completed my task __ Friday. (till/by)

19. There’s a rift ___ these two kids. (between/among)

20. The soldiers are ___ war. (in/at)

Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

___ a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying ___ search of water. Due ___ the hot weather, most ___ the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel ___ the ground. When he flew ___ it, he saw there was very little water ___ the bottom ___ the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying ___. He started dropping them one by one ___ the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.

On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Vị trí, cách sắp xếp và bài tập vận dụng

Word Form: Quy tắc, Công thức và Bài tập áp dụng

Lượng từ (Quantifiers): Phân loại, Cách dùng và Bài tập

Signposting Language: Cụm từ chỉ dẫn trong bài thi IELTS