Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lý thuyết và lời giải các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Dưới sự hướng dẫn và giải thích chi tiết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm ngữ pháp và từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình học tập vui vẻ và đầy thú vị này!
Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3
Thông qua các bài học về phát âm, các em học sinh đã được làm quen với các mẫu câu mới và ôn tập lại kiến thức về quá khứ đơn. Tuy nhiên, để có thể nắm vững và sử dụng các mẫu câu này theo cách dễ dàng hơn thì phải làm rõ hơn và chi tiết hơn trong phần này.
Look at the picture and write T (True) or F (False) for each sentence. Correct the false ones. (Nhìn vào tranh và viết Đúng hoặc Sai cho mỗi câu. Sửa những câu sai)
Tiếp tục là dạng bài tập nhìn tranh và xác định vị trí các vật thể được yêu cầu nhằm xác định câu được cho sẵn đúng hay sai. Sau đó, các em học sinh sẽ phải sửa lỗi để chỉ đúng vị trí đồ vật được nhắc đến.
Look at the picture and write True or False
Bài tập 5: Dựa vào bức ảnh và điền True hoặc False
Để giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con học tiếng Anh tại nhà BingGo Leaders cùng các chuyên gia đã biên soạn bộ tài liệu tiếng Anh chi tiết. Ba mẹ nhanh tay đăng ký để nhận miễn phí ngay!
Trong bài viết này, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về lý thuyết và lời giải một số bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Việc nắm vững kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và cách thức làm bài tập là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả.
Hãy luôn thực hành và rèn luyện từ vựng, ngữ pháp qua việc giải các bài tập và tham gia vào các hoạt động học tiếng Anh. Bất kỳ kiến thức nào cũng đều cần thời gian và công sức để tiếp thu và nắm vững. Đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn, và hãy ôn tập đều đặn để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Chúc các em học sinh thành công trong việc học tiếng Anh và vượt qua mọi thách thức trong quá trình học tập!
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 A Closer Look 2
Nhóm từ vựng được sử dụng trong bài học này có liên quan mật thiết tới chủ đề My Family, do vậy Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ gợi ý cho các em học sinh thêm một vài từ vựng bổ sung dưới đây.
Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Complete the sentences with the correct possessive forms. (Hoàn thành các câu dưới đây với dạng sở hữu đúng)
Đối với dạng bài tập này, đề bài sẽ cho sẵn một dạng danh từ cụ thể, qua đó các em học sinh có thể phân biệt và lựa chọn điền sở hữu cách cho đúng dựa trên các quy tắc đã được học.
Complete the sentences with the correct possessive forms.
Write about your last visit
Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:
Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.
Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3
Mỗi bài tập trong sách giáo khoa sẽ giúp các em học sinh thực hành thêm kỹ năng mới bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và từ vựng. Sau đây sẽ là lời giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn về mục đích và lợi ích của từng bài.
Bài tập đầu tiên luôn khá đơn giản khi các em học sinh chỉ cần thực hiện thao tác “nhép lại” bài nghe được phát ở trên lớp. Để hiểu rõ hơn đoạn hội thoại này nói gì, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuật lại và dịch nghĩa đoạn này nhé!
What did the tiger do when you were there?
Những chú hổ đã làm gì khi bạn ở đó?
Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud.
Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.
1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)
I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)
2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)
They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)
1. What did you see at the zoo?
2. What did the peacocks do when you were there?
Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.
How did the monkeys ride bicycles?
Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?
Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.
I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.
d, they saw the elephants and the tigers
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 looking back
Để ôn tập đầy đủ các lý thuyết đã tổng hợp ở mục 1 và mục 2, dưới đây sẽ là một số bài tập để giúp các em thực hành, chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.
Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
Bài tập này yêu cầu các em học sinh lớp 6 phải đọc câu đã cho sẵn, hiểu ngữ cảnh và chọn ra từ hoặc cụm từ phù hợp được cho sẵn trong ngoặc. Phần lý thuyết trọng tâm sẽ tập trung vào ngữ pháp sở hữu cách trong tiếng Anh. Trước khi làm bài tập này, các em có thể ôn tập lại và ghi nhớ lại các nhóm kiến thức quan trọng nhé!
Cấu trúc There is/ There are
“There is” và “There are” là hai cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và cũng được sử dụng ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Trong đó, còn có một thể rút gọn khá đặc biệt cũng sẽ được giới thiệu ngay dưới đây.
Cách dùng There is/ There are ở thể khẳng định:
There is + a/ an/ one/ the + singular noun
- There is an apple on the kitchen table (Có một quả táo ở trên bàn bếp)
- There is a penny in my wallet (Có một đồng xu ở trong ví của tôi)
There are + (number/ many/ a lot of/ lots of) + plural nouns
- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)
- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)
- There is some milk in the bottle (Có một ít sữa ở trong chai)
- There is some water in the cup (Có một ít nước ở trong tủ lạnh
Cách dùng There is/ There are ở thể phủ định:
There is + not + a/ an/ any + singular noun
- There is not any book on the chair (Không có quyển sách nào ở trên cái ghế)
- There isn’t a red car in front of my house (Không có chiếc xe màu đỏ nào ở trước nhà tôi)
There are not + (number/ many/ any/ …) + plural nouns
- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)
- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)
There is + not + any + uncountable noun
- There is not any milk in the bottle (Không có sữa ở trong chai)
- There is not any money in my wallet (Không có lấy một đồng tiền ở trong ví của tôi)
Cách dùng There is/ There are ở thể nghi vấn:
Is there + a/ an + singular noun?
- Is there a bowl on the table? (Trên bàn có một chiếc bát phải không?)
- Is there a banana in your pocket? (Trong túi của bạn có một quả chuối phải không?)
Are there + any + plural nouns?
- Are there any eggs in the fridge? (Trong tủ lạnh có trứng không?)
- Are there any cakes in the kitchen? (Trong bếp còn chiếc bánh nào không?)
Is there + any + uncountable noun?
- Is there anybody here? (Có ai ở đây không?)
- Is there any cold water in the fridge? (Trong tủ lạnh có nước không?)