Kết quả: 28, Thời gian: 0.016
Something get/gain exposure: được biết đến rộng rãi
“Exposure” là danh từ thường dùng để mô tả một thông tin hay sự kiện nào đó đang được thảo luận nhiều trên sóng truyền hình hay trên báo chí ở cấp độ C1.
Cụm từ “something get/gain exposure” có thể sử dụng khi muốn diễn tả thứ gì đó đang được biết đến rộng rãi, được nói đến nhiều.
Vậy là bài viết đã đưa đến bạn những từ vựng tiếng Anh mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng có thể thay thế “Famous”. Hãy áp dụng thật tốt vào bài thi của mình để tránh lỗi lặp từ và tăng được điểm từ vựng nữa các bạn nhé!
Cải thiện kỹ năng Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
GIẢI ĐỀ IELTS SPEAKING NGÀY 14/05/2022 – BC THỤY KHUÊ
NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING
NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN FLUENCY TRONG IELTS SPEAKING
Ubiquitous: có khắp mọi nơi (phổ biến ở đâu cũng có)
“Ubiquitous” dùng để chỉ mức độ phổ biến. Từ vựng tiếng Anh này thường được dùng khi muốn nói về một vật hoặc một điều gì đó đang rất phổ biến, xuất hiện ở khắp mọi nơi (theo Từ điển Cambridge: seeming to be everywhere).
Be all the rage: nổi tiếng, mốt thịnh hành, đang hot
“Be all the rage” là thành ngữ dùng để mô tả một trạng thái – đang rất phổ biến.
(Critically) acclaimed: được đánh giá cao
“Acclaimed” là từ vựng tiếng Anh mang nghĩa thu hút sự khen ngợi và công nhận của công chúng ở cấp độ C1; “Critically” là trạng từ chỉ sự công nhận đến từ những người có công việc là viết hoặc nói về văn học, phim ảnh, …
Acquire/gain a reputation for: nổi tiếng vì
“Acquire/gain a reputation for” sử dụng để mô tả thứ gì đó/sự vật nổi tiếng vì điều gì. Xem ví dụ bên dưới để biết cách sử dụng nhé!
Từ vựng tiếng Anh – Prevalent: thịnh hành
“Prevalent” dùng để chỉ một sự việc, sự vật đang tồn tại rất phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên (theo Từ điển Cambridge: existing very commonly or happening often).
Khi người nói muốn mô tả nổi tiếng vì điều gì, có thể sử dụng cụm từ “renowned for”. Theo đó, “Renowned for” sẽ tương đương nghĩa với “Famous for” nhưng ở mức độ C2; bạn có thể dùng cả hai để tăng band điểm Lexical Resources (từ vựng).